Currently Empty: 0.00₫
Bài đọc – Assertion trong JMeter
Assertions trong JMeter là cách kiểm tra và xác nhận rằng các yêu cầu (requests) hoặc phản hồi (responses) trong kịch bản thử nghiệm của bạn đáp ứng các tiêu chí nhất định. Các Assertion giúp bạn đảm bảo rằng ứng dụng của bạn hoạt động đúng và trả về kết quả đúng đắn.
JMeter cung cấp một loạt các kiểu Assertion cho phép bạn kiểm tra nhiều khía cạnh khác nhau của phản hồi.
Để thêm một Assertion vào một yêu cầu trong JMeter, bạn thực hiện các bước sau:
- Mở JMeter và mở kịch bản thử nghiệm của bạn.
- Chọn yêu cầu mà bạn muốn thêm Assertion.
- Nhấp chuột phải vào yêu cầu và chọn “Add” > “Assertions”.
- Chọn loại Assertion bạn muốn sử dụng và cấu hình các tham số liên quan đến Assertion đó.
Khi bạn chạy kịch bản thử nghiệm, JMeter sẽ thực hiện các kiểm tra theo Assertion và báo cáo kết quả kiểm tra. Nếu Assertion không được đáp ứng, JMeter sẽ hiển thị lỗi và bạn có thể kiểm tra và sửa lại ứng dụng của mình để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng.
Danh sách các Assertion trong JMeter:
Response Assertion
- Kiểm tra phản hồi dựa trên các điều kiện, chẳng hạn như kiểm tra xem phản hồi có chứa một chuỗi cụ thể hay không.
- Thông số:
- Name: Mô tả tên assert
- Apply to: Sử dụng giống các config khác trong JMeter
- Fields to Test: Phạm vi sẽ thực hiện kiểm tra
- Text Response – Kiểm tra response có chứa text không (không bao gồm header).
- Request data – Kiểm tra thông tin trong request (không bao gồm header)
- Response Code – Kiểm tra thông tin HTTP Code
- Response Message – Kiểm tra message từ HTTP code (Ví dụ: 200 OK)
- Response Headers – Kiểm tra thông tin response header
- URL sampled – Kiểm tra thông tin URL
- Document (text) – Kiểm tra dữ liệu text thông qua Apache Tika
- Response Code

- Text Response:

Duration Assertion
- Duration Assertion được sử dụng để kiểm tra thời gian mà một yêu cầu hoặc một nhóm yêu cầu mất để hoàn thành trong một giao diện người dùng. Nó cho phép bạn đặt ra các điều kiện về thời gian mà yêu cầu hoặc hành động cần phải hoàn thành .
- Các thông số cấu hình:
- Duration in milliseconds: Thời gian mà yêu cầu được kiểm tra cần phải hoàn thành trong. Bạn có thể cấu hình thời gian theo đơn vị thời gian
- Apply to: Sử dụng giống các config khác trong JMeter
Ví dụ khi thực thi:

Size Assertion
- Size Assertion được sử dụng để kiểm tra kích thước (dung lượng) của phản hồi trả về từ máy chủ trong quá trình thực hiện các yêu cầu trong kịch bản kiểm tra.

- Các thông số:
- Name: Tên assertion
- Apply to: Sử dụng giống các config khác trong JMeter
- Response Size Field to Test: Phạm vi thực hiện kiểm thử, có thể kiểm tra tại nhiều thành phần khác nhau như Full Response, Response Header, Response Body..
- Size in bytes: Kích thước (dung lượng/payload) của thành phần cần kiểm tra, đơn vị byte
- Type of Comparison: Phân loại so sánh logic
Ví dụ thực thi:

HTML Assertion:
- Kiểm tra tính hợp lệ của mã HTML trong phản hồi.
XPath Assertion:
- Sử dụng biểu thức XPath để kiểm tra XML hoặc HTML phản hồi.
JSON Assertion
JSON Assertion được sử dụng để kiểm tra các phản hồi JSON trả về từ máy chủ trong quá trình thực hiện các yêu cầu trong kịch bản kiểm tra.
Các thông số cấu hình:
- Assert JSON Path exists: Đường dẫn/Biểu thức để lấy dữ liệu trong JSON
- Additionally assert value: Tick nếu bạn muốn kiểm tra với value
- Match as regular expression: Tick nếu biểu thức sử dụng là regular expression
- Expected Value: Giá trị thực hiện so sánh
- Expect null: Tick nếu kết quả trả về null
- Invert assertion (will fail if above conditions met): Tick nếu muốn đảo ngược/kiểm tra thông tin không thỏa mãn điều kiện


BeanShell Assertion:
- Sử dụng kịch bản BeanShell để thực hiện kiểm tra tùy chỉnh.
Compare Assertion:
- So sánh hai phản hồi để kiểm tra xem chúng có giống nhau không.
XML Schema Assertion:
- Kiểm tra phản hồi dựa trên một lược đồ XML.
SMIME Assertion:
- Kiểm tra phản hồi bằng cách sử dụng chứng thư số.
Tham khảo:

